Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn phím



noun
Keyboard
nhấn một phím trên bàn phím to press a key on the keyboard
ngÆ°á»i thao tác trên má»™t bàn phím a keyboarder
bàn phím nhỠtrên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số) key-pad

[bàn phím]
keyboard
Nhấn một phím trên bàn phím
To press a key on the keyboard
NgÆ°á»i thao tác trên má»™t bàn phím
Keyboard operator; Keyboarder
Bàn phím nhỠtrên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số )
Keypad
Kỹ năng thao tác bàn phím
Keyboarding skills
(âm nhạc) fingerboard



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.